Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cái đã


[cái đã]
first of all; first
Uống chè cái đã, rồi hãy bắt đầu
Let's have some tea first, then set about the job
Cứ nghe thiên hạ bàn cái đã, rồi hẳn quyết định!
First hear the arguments, then make up your mind!
Cứ bắn cái đã, rồi há»i sau!
Shoot first and ask questions later!



First, the first thing
Uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu Let's have some tea first, then set about the job

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.